- C (Change in bowel or bladder habits): Thay đổi thói quen đi tiêu, tiểu tiện. Có thể hiểu rộng rằng, bạn thay đổi về số lần đi tiêu tiểu như đi cầu bón, tiêu chảy, tiêu chảy kèm táo bón xen kẽ, tiểu nhiều lần…
- A (A sore that does not heal): Đau nhức kéo dài không khỏi. Bất kỳ cơn đau nào mang tính mạn tính, tức kéo dài, hay không rõ nguyên nhân đều là dấu hiệu của một tình trạng sức khỏe cần quan tâm.
- U (Unusual bleeding or discharge): Chảy máu bất thường, từ bất cứ đường nào như mũi, miệng (ho hay khạc ra máu), đường tiêu tiểu, âm đạo…
- T (Thickening or lump in the breast, testicles, or elsewhere): Khối u ở bất cứ vị trí nào: vú, tinh hoàn, bụng, các nhóm hạch…
- I (Indigestion or difficulty swallowing): Ăn khó tiêu hay khó nuốt.
- O (Obvious change in the size, color, shape, or thickness of a wart, mole, or mouth sore): Thay đổi rõ ràng trong kích thước, màu sắc, hình dạng, hay độ dày của một mụn cóc, nốt ruồi, vết thương hay lở loét trong khoang miệng.
- N (Nagging cough or hoarseness): Ho dai dẳng hay khan tiếng kéo dài.
Ngoài ra, các triệu chứng sau đây cũng có thể báo hiệu sự hiện diện của một số loại bệnh ung thư:
- Đau đầu dai dẳng.
- Giảm cân không rõ nguyên nhân.
- Mất cảm giác ngon miệng.
- Đau mạn tính trong xương hoặc bất kỳ vị trí nào trên cơ thể.
- Mệt mỏi dai dẳng, buồn nôn, hoặc nôn mửa.
- Liên tục sốt nhẹ.
- Nhiễm trùng lặp đi lặp lại.
Khi bạn có một trong những triệu chứng kể trên mà không có một nguyên nhân rõ ràng, kéo dài trên 2 tuần, thì rất có thể là dấu hiệu của một chứng ung thư nào đó. Việc tìm đến với bác sĩ để được chẩn đoán và tầm soát ung thư sẽ giúp bạn phát hiện sớm. Cần nhớ rằng, chẩn đoán sớm ung thư là chìa khóa quan trọng quyết định hiệu quả của điều trị.